ghen tị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghen tị+
- Envy
- Ghen tị địa vị của ai
To envy someone's position
- Ghen tị địa vị của ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghen tị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghen tị":
ghen tị ghen tỵ - Những từ có chứa "ghen tị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jealousy green-eyed envy jealous yellow jaundice unjaundiced heart-burning enviable green more...
Lượt xem: 834