--

ghen tị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghen tị

+  

  • Envy
    • Ghen tị địa vị của ai
      To envy someone's position
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghen tị"
Lượt xem: 834